THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | Bizhub 423 |
| Kiểu máy | Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng/ internet Fax, loại để bàn |
| Kiểu sao chụp | Laser digital |
| Bộ nhớ chuẩn | 2 GB |
| Ổ cứng (HDD) | 250 GB |
| Thời gian khởi động máy | ≥ 30 giây |
| Thời gian copy bản đầu tiên | ≥ 3.6 giây |
| Mã người sử dụng | 1000 mã |
| Công suất tiêu thụ | tối đa 1.5 kW |
| Kiểu bản gốc | Tờ rời, sách, vật thể |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Khổ bản sao | A5 – A3 |
| Khay giấy | 500 trang x 2 khay |
| Khay giấy nâng cấp thêm | 500 trang x 1 khay, 500 trang x 2 khay, 2,500 trang x 1 khay |
| Khay nạp giấy tay đa năng | 150 trang |
| Định lượng giấy | Khay tự động : 60-90g/m2; Khay tay : 60 – 210g/m2 |
| Công suất in, sao chụp | 150.000 bản/ tháng |
| Kích thứơc | 623 x 799 x 816mm |
| Trọng lượng | 78kg |
| Sao Chụp | |
| Tốc độ sao chụp | 42 trang/phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Mức phóng to thu nhỏ | 25% – 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn) |
| Sao chụp liên tục | 1-9999 bản |
| Chế độ sao chụp | Text, Photo, Text & Photo, bằng tay |
| Chia bộ điện tử | Chia bộ ngang dọc |
| Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động | Có sẵn |
| Chức năng đảo bản sao tự động | Có sẵn |
| In mạng: ( Có sẵn ) | |
| Tốc độ in | 42 trang/phút |
| CPU | MPC8533E/ 667 MHz |
| Bộ nhớ | 2GB |
| Ổ cứng (HDD) | 250 GB (chia sẽ với copy) |
| Độ phân giải | 1800 (Equivalent) x 600 dpi |
| Cổng giao tiếp | 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, USB Host |
| Ngôn ngữ in | PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
| Hệ điều hành | Windows XP, Server 2000/2003/2008, Vista, Win7, MacOS, Linux |
| Scan mạng màu: ( Có sẵn ) | |
| Loại | Quét màu đa sắc |
| Cổng giao tiếp | 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
| Driver | TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver |
| Giao thức | TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP) |
| Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc) | 70/ 70 trang/phút (300 dpi), 42/ 24 trang/phút (600 dpi) |
| Khổ tối đa | A3 |
| Định dạng file chuẩn | TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
| Độ phân giải | 200 dpi/ 300 dpi/ 400 dpi/ 600 dpi |
| Chức năng scan | Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home. |
| Internet Fax: ( Có sẵn ) | |
| Giao thức | Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP |
| Hình thức kết nối | Full – Mode |
| Khổ giấy gửi | A3, B4, A4 |
| Khổ tối đa | A3 |
| Độ phân giải | B/W : 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
| Cổng giao tiếp | Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T) |
| Định dạng | Gửi : TIFF – F, Nhận : TIFF –F, Colour/ Grey Scale : TIFF (RFC 3949 Profile-C) |
– Hàng chính hãng Konica Minolta của Nhật Bản.
– Bảo hành: 12 tháng hoặc 200.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước.